Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → วัดโจโยจิ

Xuất phát lúc
04:46 05/08, 2024
  1. 1
    06:32 - 15:36
    9h 4min JPY 84.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    13:25
    13:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    15:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:36
  2. 2
    06:46 - 16:48
    10h 2min JPY 24.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:19
    Miyaji
    宮地
    Ga
    16:19
    16:48
  3. 3
    06:46 - 16:48
    10h 2min JPY 23.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:30
    13:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    13:50
    15:10
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:20
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:19
    Miyaji
    宮地
    Ga
    16:19
    16:48
  4. 4
    06:46 - 17:10
    10h 24min JPY 24.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:19
    Miyaji
    宮地
    Ga
    16:19
    16:24
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:09
    Sakanashi Kominkan Mae
    坂梨公民館前
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:10
  5. 5
    04:46 - 17:01
    12h 15min JPY 427.690
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    04:46
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.