Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → ASO Kenny's Café

Xuất phát lúc
08:45 05/05, 2024
  1. 1
    10:05 - 22:33
    12h 28min JPY 24.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:04
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:59
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:30
    Bungogi
    豊後荻
    Ga
    20:30
    22:33
  2. 2
    10:05 - 22:33
    12h 28min JPY 42.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    14:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:33
    14:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:30
    18:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:59
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:30
    Bungogi
    豊後荻
    Ga
    20:30
    22:33
  3. 3
    10:05 - 22:33
    12h 28min JPY 42.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:46
    14:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    19:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:16
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:30
    Bungogi
    豊後荻
    Ga
    20:30
    22:33
  4. 4
    08:54 - 22:33
    13h 39min JPY 47.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:37
    12:44
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    16:52
    18:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:04
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:59
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:30
    Bungogi
    豊後荻
    Ga
    20:30
    22:33
  5. 5
    08:45 - 21:03
    12h 18min JPY 359.650
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    08:45
    21:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.