Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 男孩住宿加早餐旅馆

Xuất phát lúc
01:53 04/29, 2024
  1. 1
    06:46 - 16:14
    9h 28min JPY 28.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    14:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:05
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:17
    Choyo
    長陽
    Ga
    15:17
    16:14
  2. 2
    06:46 - 16:14
    9h 28min JPY 27.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:46
    10:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    14:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:05
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:17
    Choyo
    長陽
    Ga
    15:17
    16:14
  3. 3
    06:32 - 16:14
    9h 42min JPY 84.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    13:25
    13:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    14:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:05
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:17
    Choyo
    長陽
    Ga
    15:17
    16:14
  4. 4
    06:46 - 17:00
    10h 14min JPY 25.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:47
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    15:47
    17:00
  5. 5
    01:53 - 13:41
    11h 48min JPY 433.450
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    01:53
    13:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.