Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → โคโตคิ

Xuất phát lúc
19:59 05/22, 2024
  1. 1
    22:45 - 14:39
    15h 54min JPY 23.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:28
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    14:28
    14:32
    Nagasaki Eki-mae East Exit
    長崎駅前東口
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
    Kozenmachi
    興善町
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:39
  2. 2
    07:16 - 15:24
    8h 8min JPY 40.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    12:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    14:40
    15:19
    Edomachi (Nagasaki)
    江戸町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:24
  3. 3
    06:46 - 15:24
    8h 38min JPY 40.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    14:40
    15:19
    Edomachi (Nagasaki)
    江戸町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:24
  4. 4
    22:45 - 15:32
    16h 47min JPY 22.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:30
    12:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F37番のりば
    12:46
    15:19
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:23
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    交通広場
    15:24
    15:30
    Kozenmachi
    興善町
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:32
  5. 5
    19:59 - 07:49
    11h 50min JPY 369.370
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    19:59
    07:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.