Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 枕崎站前觀光案内所

Xuất phát lúc
02:18 04/29, 2024
  1. 1
    08:49 - 17:25
    8h 36min JPY 44.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:33
    12:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    17:25
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:25
  2. 2
    08:49 - 17:25
    8h 36min JPY 43.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    12:46
    12:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    17:25
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:25
  3. 3
    07:16 - 17:25
    10h 9min JPY 41.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:13
    09:16
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    12:15
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:16
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    17:25
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:25
  4. 4
    07:16 - 17:25
    10h 9min JPY 40.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    17:25
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:25
  5. 5
    02:18 - 16:26
    14h 8min JPY 523.450
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    02:18
    16:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.