Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → ราบิตโตะมามิ

Xuất phát lúc
02:01 05/01, 2024
  1. 1
    06:32 - 16:41
    10h 9min JPY 90.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:27
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    14:27
    14:32
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:35
    Yaka Daini Danchi Mae
    屋嘉第二団地前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:41
  2. 2
    08:49 - 17:55
    9h 6min JPY 57.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:50
    15:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:50
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:53
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:09
    Higashi Onna
    東恩納
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:49
    Yaka Daini Danchi Mae
    屋嘉第二団地前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:55
  3. 3
    07:16 - 17:55
    10h 39min JPY 54.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:50
    15:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:50
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:53
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:09
    Higashi Onna
    東恩納
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:49
    Yaka Daini Danchi Mae
    屋嘉第二団地前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:55
  4. 4
    08:49 - 18:46
    9h 57min JPY 52.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    11:48
    11:53
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:51
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:56
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:20
    16:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:59
    Shirinka
    志林川
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:03
    Shirinka
    志林川
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:40
    Yaka Daini Danchi Mae
    屋嘉第二団地前
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:46
  5. 5
    02:01 - 19:38
    41h 37min JPY 826.480
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    02:01
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.