Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai Airport(Osaka) → Taisho-yu

Xuất phát lúc
04:25 05/01, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:16
    5h 16min JPY 77.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:09
    Hakodate Motomachi Hotel Mae
    函館元町ホテル前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:16
  2. 2
    08:20 - 12:58
    4h 38min JPY 80.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:00
    12:17
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:23
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:53
    Hakodatedokku-mae
    函館どつく前
    Ga
    12:53
    12:58
  3. 3
    07:50 - 12:58
    5h 8min JPY 65.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:00
    12:17
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:23
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:53
    Hakodatedokku-mae
    函館どつく前
    Ga
    12:53
    12:58
  4. 4
    07:50 - 13:15
    5h 25min JPY 65.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    12:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:50
    12:57
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:14
    Irifunecho (Hakodate)
    入舟町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:15
  5. 5
    04:25 - 23:34
    19h 9min JPY 564.900
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    04:25
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.