Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 아오야마 현립 미사와 항공 과학관

Xuất phát lúc
18:12 04/27, 2024
  1. 1
    18:30 - 09:55
    15h 25min JPY 41.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    21:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:08
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:10
    05:47
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:25
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:25
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:29
    Misawa Sta. East Exit
    三沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Plant Danchi Dori
    工場団地通
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuzono Koen Mae
    松園公園前
    Trạm Xe buýt
    09:07
    Okamisawa Municipal housing Mae
    岡三沢市営住宅前
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:55
  2. 2
    21:10 - 10:01
    12h 51min JPY 64.050 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    10:01
  3. 3
    19:00 - 10:01
    15h 1min JPY 109.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    10:01
  4. 4
    18:30 - 10:33
    16h 3min JPY 41.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    21:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:08
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:10
    05:47
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:25
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:25
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    08:25
    08:30
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misawa Chuo
    三沢中央
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misawa Yubinkyoku Mae (Aomori)
    三沢郵便局前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    Municipal Byoin (Misawa)
    市立病院(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:52
    Misawa Airport Onsen Mae
    三沢空港温泉前
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:33
  5. 5
    18:12 - 08:27
    14h 15min JPY 473.100
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    18:12
    08:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.