Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 麥當勞十和田永旺超市中心店

Xuất phát lúc
03:18 05/22, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:35
    6h 15min JPY 44.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:04
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
  2. 2
    07:20 - 13:35
    6h 15min JPY 44.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:04
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
  3. 3
    07:20 - 13:35
    6h 15min JPY 44.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:16
    Mutsuichikawa
    陸奥市川
    Ga
    12:16
    12:21
    Mutsu Ichikawa Eki-mae
    陸奥市川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
    Shiribiki
    尻引
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
  4. 4
    07:20 - 13:44
    6h 24min JPY 45.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:19
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:21
    Totetsu Sanbongi Eigyōsho
    十鉄三本木営業所
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:44
  5. 5
    03:18 - 17:34
    14h 16min JPY 565.800
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    03:18
    17:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.