Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → เคอร์รีเต

Xuất phát lúc
16:46 04/27, 2024
  1. 1
    18:35 - 07:14
    12h 39min JPY 39.590 IC JPY 39.586 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:16
    21:28
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:52
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:07
    Sokei
    磯鶏
    Ga
    07:07
    07:14
  2. 2
    17:02 - 07:14
    14h 12min JPY 28.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:15
    21:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:52
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:07
    Sokei
    磯鶏
    Ga
    07:07
    07:14
  3. 3
    16:56 - 07:14
    14h 18min JPY 28.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:41
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:41
    17:48
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:12
    21:27
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:52
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:07
    Sokei
    磯鶏
    Ga
    07:07
    07:14
  4. 4
    17:44 - 07:30
    13h 46min JPY 29.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:15
    21:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:49
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:29
    Kamisokei
    上磯鶏
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:30
  5. 5
    16:46 - 06:35
    13h 49min JPY 445.000
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    16:46
    06:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.