Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 아키타 이스즈 자동차 요코테 영업소

Xuất phát lúc
08:29 05/01, 2024
  1. 1
    09:12 - 15:12
    6h 0min JPY 48.350 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:01
    10:11
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:55
    14:59
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:09
    Nakano Danchi Iriguchi
    中野団地入口
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:12
  2. 2
    08:48 - 15:12
    6h 24min JPY 47.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:59
    10:09
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:31
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:55
    14:58
    Yokote Sta. East Exit
    横手駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:09
    Nakano Danchi Iriguchi
    中野団地入口
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:12
  3. 3
    08:46 - 15:12
    6h 26min JPY 47.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    North Wing Exit
    08:46
    08:50
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:50
    10:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:55
    14:58
    Yokote Sta. East Exit
    横手駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:09
    Nakano Danchi Iriguchi
    中野団地入口
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:12
  4. 4
    08:46 - 15:12
    6h 26min JPY 47.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    North Wing Exit
    08:46
    08:50
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:50
    10:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:55
    14:58
    Yokote Sta. East Exit
    横手駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:09
    Nakano Danchi Iriguchi
    中野団地入口
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:12
  5. 5
    08:29 - 20:37
    12h 8min JPY 356.200
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    08:29
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.