Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai Airport(Osaka) → Genbikei Rest House

Xuất phát lúc
14:37 05/21, 2024
  1. 1
    14:39 - 21:33
    6h 54min JPY 46.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    15:25
    15:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiraizumi
    平泉
    Ga
    19:40
    21:33
  2. 2
    14:39 - 21:37
    6h 58min JPY 46.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    15:25
    15:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:50
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    19:50
    21:37
  3. 3
    14:39 - 21:37
    6h 58min JPY 46.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    15:25
    15:36
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:50
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    19:50
    21:37
  4. 4
    18:10 - 23:32
    5h 22min JPY 37.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:45
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    21:45
    23:32
  5. 5
    14:37 - 02:19
    11h 42min JPY 378.500
    cancel cancel
    Kansai Airport(Osaka)
    関西空港
    14:37
    02:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.