Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

关西机场 → OBINATA之汤

Xuất phát lúc
13:23 04/28, 2024
  1. 1
    13:44 - 20:16
    6h 32min JPY 21.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:15
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    18:15
    18:19
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    18:20
    19:35
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:16
  2. 2
    13:26 - 20:16
    6h 50min JPY 20.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:08
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    16:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:15
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    18:15
    18:19
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    18:20
    19:35
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:16
  3. 3
    15:40 - 21:56
    6h 16min JPY 44.360 IC JPY 44.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:44
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    19:44
    19:48
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    20:00
    21:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:56
  4. 4
    13:32 - 22:02
    8h 30min JPY 12.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:48
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    19:11
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:08
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:57
    Hakuba
    白馬
    Ga
    20:57
    22:02
  5. 5
    13:23 - 19:40
    6h 17min JPY 186.000
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    13:23
    19:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.