Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → GATEAU FESTA HARADA Lara藤岡店

Xuất phát lúc
08:53 04/28, 2024
  1. 1
    11:00 - 15:06
    4h 6min JPY 31.340 IC JPY 31.339 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:25
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    14:25
    15:06
  2. 2
    11:00 - 15:28
    4h 28min JPY 27.900 IC JPY 27.899 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:58
    Kuragano
    倉賀野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:06
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    15:06
    15:28
  3. 3
    09:16 - 15:28
    6h 12min JPY 16.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:22
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:58
    Kuragano
    倉賀野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:06
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    15:06
    15:28
  4. 4
    09:01 - 15:28
    6h 27min JPY 15.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    10:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:58
    Kuragano
    倉賀野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:06
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    15:06
    15:28
  5. 5
    08:53 - 15:41
    6h 48min JPY 206.300
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    08:53
    15:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.