Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

关西机场 → 丰田租车福井Minami店

Xuất phát lúc
03:51 05/02, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:41
    3h 56min JPY 7.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:23
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    09:23
    09:41
  2. 2
    05:45 - 09:41
    3h 56min JPY 7.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    06:29
    06:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:47
    06:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:23
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    09:23
    09:41
  3. 3
    05:45 - 10:26
    4h 41min JPY 7.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:07
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    09:07
    09:17
    Takefu-Shin
    たけふ新
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:21
    Ebata
    江端
    Ga
    10:21
    10:26
  4. 4
    05:50 - 10:33
    4h 43min JPY 7.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hineno
    日根野
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:04
    10:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:15
    10:26
    Bell-mae (Bus)
    ベル前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:33
  5. 5
    03:51 - 07:16
    3h 25min JPY 123.700
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    03:51
    07:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.