Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → เทกะนุมะ

Xuất phát lúc
16:41 05/01, 2024
  1. 1
    17:30 - 21:13
    3h 43min JPY 26.700 IC JPY 26.693 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:00
    19:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:03
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:36
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    20:36
    20:38
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:51
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    20:51
    21:13
  2. 2
    17:50 - 21:52
    4h 2min JPY 27.500 IC JPY 27.496 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:59
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    19:59
    20:07
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:19
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    21:19
    21:21
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:30
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:52
  3. 3
    17:50 - 21:52
    4h 2min JPY 28.000 IC JPY 27.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:35
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:03
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:14
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    21:14
    21:16
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:30
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:52
  4. 4
    18:35 - 22:06
    3h 31min JPY 26.890 IC JPY 26.885 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:31
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    21:31
    21:33
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:44
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    21:44
    22:06
  5. 5
    16:41 - 00:25
    7h 44min JPY 224.900
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    16:41
    00:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.