Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → วัดคันนอนจิ

Xuất phát lúc
21:00 04/28, 2024
  1. 1
    21:10 - 00:29
    3h 19min JPY 29.110 IC JPY 29.106 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:58
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:14
    Sakasai
    逆井
    Ga
    West Exit
    00:14
    00:29
  2. 2
    21:00 - 00:29
    3h 29min JPY 33.770 IC JPY 33.764 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:31
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:58
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:14
    Sakasai
    逆井
    Ga
    West Exit
    00:14
    00:29
  3. 3
    21:10 - 00:36
    3h 26min JPY 29.030 IC JPY 29.013 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:07
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:40
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:21
    Sakasai
    逆井
    Ga
    West Exit
    00:21
    00:36
  4. 4
    21:00 - 00:36
    3h 36min JPY 34.070 IC JPY 34.047 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:57
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:21
    Sakasai
    逆井
    Ga
    West Exit
    00:21
    00:36
  5. 5
    21:00 - 04:18
    7h 18min JPY 223.200
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    21:00
    04:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.