Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → JOYFUL本田千葉新城店

Xuất phát lúc
19:02 04/28, 2024
  1. 1
    20:55 - 00:07
    3h 12min JPY 25.410 IC JPY 25.405 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    23:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:25
    Imba-nihon-idai
    印旛日本医大
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    23:52
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    North Exit
    23:52
    00:07
  2. 2
    21:00 - 00:27
    3h 27min JPY 34.180 IC JPY 34.162 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    00:12
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    North Exit
    00:12
    00:27
  3. 3
    19:02 - 00:27
    5h 25min JPY 16.330 IC JPY 16.319 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    00:12
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    North Exit
    00:12
    00:27
  4. 4
    21:10 - 00:56
    3h 46min JPY 29.330 IC JPY 29.312 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    00:41
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    North Exit
    00:41
    00:56
  5. 5
    19:02 - 02:33
    7h 31min JPY 230.600
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    19:02
    02:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.