Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → ฮิการิกาโอกะ

Xuất phát lúc
17:41 05/03, 2024
  1. 1
    18:35 - 21:19
    2h 44min JPY 26.150 IC JPY 26.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:34
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    21:19
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    21:19
    21:19
  2. 2
    17:50 - 21:40
    3h 50min JPY 30.280 IC JPY 30.272 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:40
    21:10
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    21:10
    21:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    21:40
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    21:40
    21:40
  3. 3
    17:50 - 21:40
    3h 50min JPY 29.470 IC JPY 29.447 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:39
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    21:40
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    21:40
    21:40
  4. 4
    17:50 - 21:55
    4h 5min JPY 28.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:35
    20:41
    Ichinoe Sta.
    一之江駅前
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:48
    Ichinoe
    一之江
    Ga
    Exit A1(Kannnana-Dori)
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    21:55
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    21:55
    21:55
  5. 5
    17:41 - 00:29
    6h 48min JPY 209.200
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    17:41
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.