Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → โคไค

Xuất phát lúc
18:46 05/14, 2024
  1. 1
    21:10 - 06:55
    9h 45min JPY 30.390 IC JPY 30.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    06:44
    Choshi
    銚子
    Ga
    06:44
    06:55
  2. 2
    20:55 - 06:55
    10h 0min JPY 26.090 IC JPY 26.078 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    23:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    00:18
    00:26
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:44
    Choshi
    銚子
    Ga
    06:44
    06:55
  3. 3
    20:55 - 08:11
    11h 16min JPY 28.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:00
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    08:00
    Choshi
    銚子
    Ga
    08:00
    08:11
  4. 4
    20:18 - 08:43
    12h 25min JPY 13.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:18
    21:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    21:28
    21:36
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:33
    Monoi
    物井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:32
    Choshi
    銚子
    Ga
    08:32
    08:43
  5. 5
    18:46 - 03:14
    8h 28min JPY 258.200
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    18:46
    03:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.