Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 도쿄 다이진구 신사

Xuất phát lúc
23:24 05/07, 2024
  1. 1
    23:55 - 08:47
    8h 52min JPY 15.310 IC JPY 15.308 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    00:39
    00:46
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:23
    08:36
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:43
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    Exit A5
    08:43
    08:47
  2. 2
    23:55 - 08:50
    8h 55min JPY 14.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    05:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:37
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:44
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    West Exit
    08:44
    08:50
  3. 3
    06:40 - 09:01
    2h 21min JPY 28.450 IC JPY 28.447 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:43
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:55
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    West Exit
    08:55
    09:01
  4. 4
    06:40 - 09:16
    2h 36min JPY 28.510 IC JPY 28.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:56
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:10
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    West Exit
    09:10
    09:16
  5. 5
    23:24 - 05:53
    6h 29min JPY 252.500
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    23:24
    05:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.