Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 科學技術館

Xuất phát lúc
01:33 04/28, 2024
  1. 1
    06:40 - 08:58
    2h 18min JPY 28.620 IC JPY 28.614 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:34
    08:45
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:49
    Takebashi
    竹橋
    Ga
    Exit 1b
    08:49
    08:58
  2. 2
    06:40 - 09:02
    2h 22min JPY 28.410 IC JPY 28.399 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:42
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:53
    Takebashi
    竹橋
    Ga
    Exit 1b
    08:53
    09:02
  3. 3
    05:54 - 10:09
    4h 15min JPY 15.150 IC JPY 15.148 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:45
    09:58
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:00
    Takebashi
    竹橋
    Ga
    Exit 1b
    10:00
    10:09
  4. 4
    07:30 - 11:13
    3h 43min JPY 27.610 IC JPY 27.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:18
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:24
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:04
    Takebashi
    竹橋
    Ga
    Exit 1b
    11:04
    11:13
  5. 5
    01:33 - 07:58
    6h 25min JPY 251.800
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    01:33
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.