Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → konel

Xuất phát lúc
18:14 04/28, 2024
  1. 1
    18:35 - 20:55
    2h 20min JPY 25.910 IC JPY 25.905 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:36
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:45
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    20:45
    20:55
  2. 2
    18:35 - 20:57
    2h 22min JPY 25.910 IC JPY 25.905 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:47
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    20:47
    20:57
  3. 3
    18:30 - 21:53
    3h 23min JPY 27.430 IC JPY 27.415 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:43
    Harajuku
    原宿
    Ga
    West Exit
    21:43
    21:53
  4. 4
    18:30 - 21:56
    3h 26min JPY 27.430 IC JPY 27.415 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:46
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    21:46
    21:56
  5. 5
    18:14 - 00:39
    6h 25min JPY 206.600
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    18:14
    00:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.