Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 아쿠아 링크 치바

Xuất phát lúc
18:26 04/30, 2024
  1. 1
    18:35 - 21:48
    3h 13min JPY 26.870 IC JPY 26.867 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:20
    21:00
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:06
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:11
    Inagekaigan
    稲毛海岸
    Ga
    South Exit
    21:11
    21:48
  2. 2
    18:30 - 22:29
    3h 59min JPY 25.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    22:01
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:04
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口3番のりば
    22:05
    22:14
    Transport Bureau Branch Office Iriguchi (Chiba)
    運輸支局入口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:29
  3. 3
    18:30 - 22:38
    4h 8min JPY 25.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    22:01
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:04
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口2番のりば
    22:15
    22:25
    Takahama Shako
    高浜車庫
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:38
  4. 4
    18:30 - 23:01
    4h 31min JPY 26.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    21:15
    22:33
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:33
    22:37
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:38
    22:49
    Seaside Park Iriguchi (Chiba)
    海浜公園入口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    22:49
    23:01
  5. 5
    18:26 - 01:40
    7h 14min JPY 223.900
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    18:26
    01:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.