Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 역 렌터카 미야즈 역

Xuất phát lúc
00:28 04/28, 2024
  1. 1
    05:47 - 09:17
    3h 30min JPY 4.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:27
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:03
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:15
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:36
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    07:36
    07:42
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:16
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:17
  2. 2
    06:14 - 10:20
    4h 6min JPY 3.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    07:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:05
    07:25
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:22
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:30
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:17
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:20
  3. 3
    07:06 - 10:32
    3h 26min JPY 8.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:47
    07:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:04
    08:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:49
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:29
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    10:29
    10:32
  4. 4
    05:54 - 10:32
    4h 38min JPY 4.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:36
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:29
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:29
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    10:29
    10:32
  5. 5
    00:28 - 03:02
    2h 34min JPY 87.600
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    00:28
    03:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.