Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → ACCESSTICKET 요코하마 키타구치 점

Xuất phát lúc
23:57 04/27, 2024
  1. 1
    06:45 - 08:42
    1h 57min JPY 33.000 IC JPY 32.997 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Northwest Exit
    08:39
    08:42
  2. 2
    06:40 - 08:44
    2h 4min JPY 28.150 IC JPY 28.147 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Northwest Exit
    08:41
    08:44
  3. 3
    05:47 - 09:40
    3h 53min JPY 14.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    06:32
    06:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Northwest Exit
    09:37
    09:40
  4. 4
    07:30 - 11:03
    3h 33min JPY 30.100 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:15
    10:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
  5. 5
    23:57 - 06:15
    6h 18min JPY 243.700
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    23:57
    06:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.