Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → ออนเซ็นธรรมชาติ ยุคะราคุ อัตสึงิ

Xuất phát lúc
16:31 05/01, 2024
  1. 1
    17:30 - 20:55
    3h 25min JPY 26.490 IC JPY 26.477 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:00
    19:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:29
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:01
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:23
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:31
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    20:31
    20:36
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    20:51
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:55
  2. 2
    16:44 - 21:14
    4h 30min JPY 16.660 IC JPY 16.651 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:23
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:52
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    20:52
    20:57
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:01
    21:11
    Hayashi Chugakko Iriguchi
    林中学校入口
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:14
  3. 3
    17:30 - 21:25
    3h 55min JPY 27.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:00
    19:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    20:05
    21:05
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:09
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:10
    21:21
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:25
  4. 4
    18:35 - 21:55
    3h 20min JPY 26.490 IC JPY 26.477 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:01
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:23
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:31
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    21:31
    21:36
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:40
    21:51
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:55
  5. 5
    16:31 - 22:45
    6h 14min JPY 188.800
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    16:31
    22:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.