Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 아시가라 고개

Xuất phát lúc
17:39 04/30, 2024
  1. 1
    18:35 - 00:11
    5h 36min JPY 27.140 IC JPY 27.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:41
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:30
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    22:30
    00:11
  2. 2
    17:46 - 00:13
    6h 27min JPY 13.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:45
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:32
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    22:32
    00:13
  3. 3
    17:50 - 01:16
    7h 26min JPY 31.300 IC JPY 31.293 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:40
    21:20
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:27
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:58
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    22:58
    23:04
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:35
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    23:35
    01:16
  4. 4
    17:50 - 01:16
    7h 26min JPY 31.300 IC JPY 31.293 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:50
    21:20
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:27
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:58
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    22:58
    23:04
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:35
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    23:35
    01:16
  5. 5
    17:39 - 23:38
    5h 59min JPY 176.100
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    17:39
    23:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.