Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 三得利天然水 奧大山山毛櫸之森工廠

Xuất phát lúc
09:56 04/28, 2024
  1. 1
    10:16 - 18:00
    7h 44min JPY 12.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:20
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:44
    Ebi
    江尾
    Ga
    14:44
    18:00
  2. 2
    09:57 - 18:00
    8h 3min JPY 11.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    Terminal 1 Exit
    09:57
    10:00
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:00
    11:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:13
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:17
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:20
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:44
    Ebi
    江尾
    Ga
    14:44
    18:00
  3. 3
    12:14 - 19:52
    7h 38min JPY 13.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:03
    Neu
    根雨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:36
    Ebi
    江尾
    Ga
    16:36
    19:52
  4. 4
    11:10 - 20:02
    8h 52min JPY 6.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    11:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:55
    12:15
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    16:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:46
    Ebi
    江尾
    Ga
    16:46
    20:02
  5. 5
    09:56 - 13:31
    3h 35min JPY 106.100
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    09:56
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.