Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 마쿠도나루도 에노시마 점

Xuất phát lúc
21:35 05/01, 2024
  1. 1
    21:44 - 06:48
    9h 4min JPY 14.480 IC JPY 14.474 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    22:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:27
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:39
    Kugenuma-kaigan
    鵠沼海岸
    Ga
    06:39
    06:48
  2. 2
    21:38 - 06:48
    9h 10min JPY 14.470 IC JPY 14.464 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:27
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:39
    Kugenuma-kaigan
    鵠沼海岸
    Ga
    06:39
    06:48
  3. 3
    21:35 - 06:48
    9h 13min JPY 14.050 IC JPY 14.044 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:12
    22:32
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:27
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:39
    Kugenuma-kaigan
    鵠沼海岸
    Ga
    06:39
    06:48
  4. 4
    21:38 - 07:10
    9h 32min JPY 11.130 IC JPY 11.126 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    06:42
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:49
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:01
    Kugenuma-kaigan
    鵠沼海岸
    Ga
    07:01
    07:10
  5. 5
    21:35 - 03:49
    6h 14min JPY 198.100
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    21:35
    03:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.