Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 카마쿠라 잇페이

Xuất phát lúc
23:02 05/01, 2024
  1. 1
    23:20 - 07:30
    8h 10min JPY 13.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:03
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    00:03
    00:10
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:10
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:22
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    07:22
    07:30
  2. 2
    23:02 - 08:16
    9h 14min JPY 16.660 IC JPY 16.656 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    North Wing Exit
    23:02
    23:05
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:05
    00:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:40
    07:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:08
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    08:08
    08:16
  3. 3
    23:02 - 08:24
    9h 22min JPY 16.860 IC JPY 16.856 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    North Wing Exit
    23:02
    23:05
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:05
    00:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:40
    07:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:08
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:08
    08:12
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    08:23
    Rokujizo (Kamakura)
    六地蔵(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:24
  4. 4
    06:40 - 09:17
    2h 37min JPY 28.510 IC JPY 28.503 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:17
  5. 5
    23:02 - 05:27
    6h 25min JPY 240.100
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    23:02
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.