Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → ทานากะผลไม้

Xuất phát lúc
07:56 04/28, 2024
  1. 1
    10:10 - 13:16
    3h 6min JPY 30.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:48
    12:11
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:11
    12:18
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:06
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    13:06
    13:16
  2. 2
    10:10 - 13:16
    3h 6min JPY 30.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:48
    12:10
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:06
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    13:06
    13:16
  3. 3
    10:10 - 13:20
    3h 10min JPY 30.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:48
    12:11
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:11
    12:18
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:06
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    13:06
    13:09
    Nishimiyakonojo Sta.
    西都城駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Shiritsu toshokan mae (Miyakonojo Nakamachi)
    市立図書館前(都城市中町)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:20
  4. 4
    10:10 - 13:20
    3h 10min JPY 30.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:48
    12:10
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:06
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    13:06
    13:09
    Nishimiyakonojo Sta.
    西都城駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Shiritsu toshokan mae (Miyakonojo Nakamachi)
    市立図書館前(都城市中町)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:20
  5. 5
    07:56 - 18:44
    10h 48min JPY 351.100
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    07:56
    18:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.