Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Sunagawa Highway Oasis

Xuất phát lúc
16:01 04/27, 2024
  1. 1
    16:30 - 22:00
    5h 30min JPY 50.460 IC JPY 50.453 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    20:24
    20:35
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:47
    Sunagawa Ishiyama
    砂川石山
    Trạm Xe buýt
    21:47
    22:00
  2. 2
    16:02 - 22:00
    5h 58min JPY 33.160 IC JPY 33.153 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:20
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    20:20
    20:31
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:47
    Sunagawa Ishiyama
    砂川石山
    Trạm Xe buýt
    21:47
    22:00
  3. 3
    16:02 - 22:00
    5h 58min JPY 33.160 IC JPY 33.153 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:19
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:15
    17:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:20
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    20:20
    20:31
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:47
    Sunagawa Ishiyama
    砂川石山
    Trạm Xe buýt
    21:47
    22:00
  4. 4
    16:59 - 22:50
    5h 51min JPY 44.810 IC JPY 44.803 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:12
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    21:12
    21:23
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:30
    22:37
    Sunagawa Ishiyama
    砂川石山
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:50
  5. 5
    16:01 - 10:47
    18h 46min JPY 465.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    16:01
    10:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.