Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 北海道餐廳

Xuất phát lúc
11:14 05/08, 2024
  1. 1
    11:26 - 16:04
    4h 38min JPY 49.360 IC JPY 49.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    16:00
    16:04
  2. 2
    11:37 - 16:41
    5h 4min JPY 43.710 IC JPY 43.703 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    16:37
    16:41
  3. 3
    11:37 - 17:47
    6h 10min JPY 44.750 IC JPY 44.745 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    12:28
    12:34
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:43
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    17:43
    17:47
  4. 4
    11:16 - 17:47
    6h 31min JPY 43.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    13:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    13:43
    13:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:43
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    17:43
    17:47
  5. 5
    11:14 - 05:08
    17h 54min JPY 414.100
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    11:14
    05:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.