Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 津輕海峽渡輪「函館渡輪總站」

Xuất phát lúc
23:48 04/30, 2024
  1. 1
    05:51 - 10:10
    4h 19min JPY 40.140 IC JPY 40.133 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:55
    08:59
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:07
    09:25
    Hanazonocho (Hakodate)
    花園町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    09:25
    09:28
    Hanazonocho (Hakodate)
    花園町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:10
    Tsugaru Kaikyo Ferry
    津軽海峡フェリー
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:10
  2. 2
    05:51 - 10:10
    4h 19min JPY 40.250 IC JPY 40.243 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:55
    08:59
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:05
    09:13
    Yunokawaonsen (Bus)
    湯の川温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:26
    Yunokawaonsen
    湯の川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:42
    Goryokakukoen-mae
    五稜郭公園前
    Ga
    09:42
    09:45
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:48
    10:10
    Tsugaru Kaikyo Ferry
    津軽海峡フェリー
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:10
  3. 3
    05:35 - 10:10
    4h 35min JPY 29.090 IC JPY 29.083 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:07
    09:25
    Hanazonocho (Hakodate)
    花園町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    09:25
    09:28
    Hanazonocho (Hakodate)
    花園町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:10
    Tsugaru Kaikyo Ferry
    津軽海峡フェリー
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:10
  4. 4
    05:15 - 12:27
    7h 12min JPY 23.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    10:40
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:08
    Nanaehama
    七重浜
    Ga
    South Exit
    12:08
    12:27
  5. 5
    23:48 - 13:26
    13h 38min JPY 389.100
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    23:48
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.