Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 津轻藩睡魔村

Xuất phát lúc
21:08 04/28, 2024
  1. 1
    21:27 - 08:07
    10h 40min JPY 14.660 IC JPY 14.651 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:35
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:53
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:53
    23:01
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:43
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:56
    08:07
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:07
  2. 2
    21:19 - 08:07
    10h 48min JPY 14.660 IC JPY 14.651 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:31
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:53
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:53
    23:01
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:43
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:56
    08:07
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:07
  3. 3
    21:19 - 08:07
    10h 48min JPY 14.660 IC JPY 14.651 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:53
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:53
    23:01
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:43
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:56
    08:07
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:07
  4. 4
    21:19 - 08:56
    11h 37min JPY 13.950 IC JPY 13.945 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:55
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    22:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:23
    22:28
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    08:05
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:46
    08:56
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:56
  5. 5
    21:08 - 06:06
    8h 58min JPY 274.200
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    21:08
    06:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.