Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → ไอศกรีมโฮมเมด มัตสึบกกุริ

Xuất phát lúc
12:00 04/28, 2024
  1. 1
    12:46 - 17:09
    4h 23min JPY 16.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:58
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:26
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:29
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:07
    Takahashi (Shizukuishicho)
    高橋(雫石町)
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:09
  2. 2
    12:46 - 17:09
    4h 23min JPY 17.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:58
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:26
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:29
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:39
    JA Nabu Eino Keizai Center
    JA南部営農経済センター
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:07
    Takahashi (Shizukuishicho)
    高橋(雫石町)
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:09
  3. 3
    12:26 - 17:09
    4h 43min JPY 16.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:26
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:29
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:07
    Takahashi (Shizukuishicho)
    高橋(雫石町)
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:09
  4. 4
    12:07 - 17:09
    5h 2min JPY 16.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    13:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    15:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:26
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:29
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:07
    Takahashi (Shizukuishicho)
    高橋(雫石町)
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:09
  5. 5
    12:00 - 19:40
    7h 40min JPY 227.600
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    12:00
    19:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.