Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → ร้านเหล้าสไตล์ญี่ปุ่นตะกะโมริ

Xuất phát lúc
23:56 05/05, 2024
  1. 1
    04:57 - 10:38
    5h 41min JPY 14.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:38
  2. 2
    04:57 - 10:40
    5h 43min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:15
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:33
    10:40
    Art Forum Mae
    アートフォーラム前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:40
  3. 3
    04:57 - 10:40
    5h 43min JPY 14.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:09
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:15
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:33
    10:40
    Art Forum Mae
    アートフォーラム前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:40
  4. 4
    04:57 - 10:53
    5h 56min JPY 14.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:15
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:38
    10:50
    Tsuruoka Shiyakusho Mae
    鶴岡市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
  5. 5
    23:56 - 06:45
    6h 49min JPY 229.200
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    23:56
    06:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.