Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 食堂Namae

Xuất phát lúc
20:42 05/01, 2024
  1. 1
    21:30 - 08:21
    10h 51min JPY 10.040 IC JPY 10.035 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:06
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    22:35
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:49
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:45
    Niitsu Sta. (West Exit)
    新津駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Niitsu
    新津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:21
  2. 2
    21:16 - 08:21
    11h 5min JPY 10.040 IC JPY 10.035 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:19
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    22:19
    22:33
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:45
    Niitsu Sta. (West Exit)
    新津駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Niitsu
    新津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:21
  3. 3
    21:16 - 08:21
    11h 5min JPY 10.040 IC JPY 10.035 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:28
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:08
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:45
    Niitsu Sta. (West Exit)
    新津駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Niitsu
    新津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:21
  4. 4
    22:09 - 09:09
    11h 0min JPY 8.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:02
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:53
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    06:53
    06:59
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:11
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:15
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    08:24
    09:05
    Odori Yotsukado
    大通り四ッ角
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
  5. 5
    20:42 - 01:32
    4h 50min JPY 137.100
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    20:42
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.