Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 千里滨rest house

Xuất phát lúc
22:41 04/27, 2024
  1. 1
    22:43 - 08:56
    10h 13min JPY 12.290 IC JPY 12.285 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:57
    00:02
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:37
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:38
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    08:38
    08:41
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:50
    Chirihama Children's Center Mae
    千里浜児童センター前
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:56
  2. 2
    22:43 - 08:56
    10h 13min JPY 12.290 IC JPY 12.285 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:00
    00:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:37
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:38
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    08:38
    08:41
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:50
    Chirihama Children's Center Mae
    千里浜児童センター前
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:56
  3. 3
    22:43 - 08:59
    10h 16min JPY 12.190 IC JPY 12.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:00
    00:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:37
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:38
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    08:38
    08:59
  4. 4
    04:57 - 09:52
    4h 55min JPY 17.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:31
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:52
  5. 5
    22:41 - 05:16
    6h 35min JPY 191.900
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    22:41
    05:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.