Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 道路休息站 那須與一之鄉

Xuất phát lúc
13:58 05/01, 2024
  1. 1
    15:07 - 18:05
    2h 58min JPY 6.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:19
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    17:20
    17:22
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:04
    Roadside Station Nasunoyoichi no Sato
    道の駅那須与一の郷
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:05
  2. 2
    14:56 - 18:05
    3h 9min JPY 6.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    17:20
    17:22
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:04
    Roadside Station Nasunoyoichi no Sato
    道の駅那須与一の郷
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:05
  3. 3
    14:07 - 18:31
    4h 24min JPY 3.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    16:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:52
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    17:52
    17:54
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:29
    Yahata Jinja Mae (Tochigi)
    八幡神社前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:31
  4. 4
    14:07 - 18:31
    4h 24min JPY 3.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:52
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    17:52
    17:54
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:29
    Yahata Jinja Mae (Tochigi)
    八幡神社前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:31
  5. 5
    13:58 - 17:34
    3h 36min JPY 85.400
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    13:58
    17:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.