Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → ลานสกีออนเซ็นมันซะ

Xuất phát lúc
06:52 04/28, 2024
  1. 1
    08:58 - 13:52
    4h 54min JPY 7.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:10
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:40
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    12:40
    12:42
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:33
    Manza Bus Terminal
    万座バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:52
  2. 2
    08:19 - 13:52
    5h 33min JPY 7.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:48
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:40
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    12:40
    12:42
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:33
    Manza Bus Terminal
    万座バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:52
  3. 3
    07:34 - 13:52
    6h 18min JPY 5.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:46
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:40
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    12:40
    12:42
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:33
    Manza Bus Terminal
    万座バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:52
  4. 4
    07:34 - 13:52
    6h 18min JPY 5.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:40
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    12:40
    12:42
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:33
    Manza Bus Terminal
    万座バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:52
  5. 5
    06:52 - 10:49
    3h 57min JPY 90.900
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    06:52
    10:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.