Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Herb Village Hibiki no Mori Mint Reino

Xuất phát lúc
14:51 05/01, 2024
  1. 1
    15:16 - 20:50
    5h 34min JPY 17.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    18:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    19:03
    19:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:43
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    19:43
    19:45
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:28
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:50
  2. 2
    15:16 - 20:50
    5h 34min JPY 17.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:29
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    18:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    19:03
    19:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:43
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    19:43
    19:45
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:28
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:50
  3. 3
    15:07 - 20:50
    5h 43min JPY 17.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    18:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    19:03
    19:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:43
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    19:43
    19:45
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:28
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:50
  4. 4
    15:07 - 20:50
    5h 43min JPY 29.980 IC JPY 29.973 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:05
    16:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:50
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    17:55
    17:59
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:05
    18:17
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:23
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:00
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    19:00
    19:05
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:43
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    19:43
    19:45
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:28
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:50
  5. 5
    14:51 - 21:43
    6h 52min JPY 182.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    14:51
    21:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.