Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → B-R 31 ICE CREAM Kagohara Roadside

Xuất phát lúc
04:13 05/02, 2024
  1. 1
    04:57 - 07:34
    2h 37min JPY 2.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:09
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:10
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    07:10
    07:14
    Kagohara Station south exit
    籠原駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:31
    Kagohara Danchi
    籠原団地
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:34
  2. 2
    04:57 - 07:34
    2h 37min JPY 2.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:09
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:10
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    07:10
    07:18
    NTT Mae (Saitama)
    NTT前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:31
    Kagohara Danchi
    籠原団地
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:34
  3. 3
    04:57 - 07:34
    2h 37min JPY 2.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:10
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    07:10
    07:18
    NTT Mae (Saitama)
    NTT前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:31
    Kagohara Danchi
    籠原団地
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:34
  4. 4
    04:57 - 07:34
    2h 37min JPY 2.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:10
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    07:10
    07:18
    Childcare Station Mae
    保育ステーション前
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:31
    Kagohara Danchi
    籠原団地
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:34
  5. 5
    04:13 - 06:20
    2h 7min JPY 57.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    04:13
    06:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.