Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Kurumijima Campground

Xuất phát lúc
18:09 04/30, 2024
  1. 1
    22:09 - 14:14
    16h 5min JPY 11.740 IC JPY 11.735 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:45
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:09
    23:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:25
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:31
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:44
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:47
    Nadacho 5Chome
    名田町五丁目
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:20
    Asahi Shisho Mae
    朝日支所前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:34
    Tomenohara Naka Hashi Mae
    留之原中橋前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    14:14
  2. 2
    22:09 - 14:14
    16h 5min JPY 11.740 IC JPY 11.735 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:27
    23:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:25
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:31
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:44
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:47
    Nadacho 5Chome
    名田町五丁目
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:20
    Asahi Shisho Mae
    朝日支所前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:34
    Tomenohara Naka Hashi Mae
    留之原中橋前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    14:14
  3. 3
    21:30 - 14:14
    16h 44min JPY 9.760 IC JPY 9.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:06
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:38
    22:43
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:04
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:20
    Asahi Shisho Mae
    朝日支所前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:34
    Tomenohara Naka Hashi Mae
    留之原中橋前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    14:14
  4. 4
    21:30 - 14:14
    16h 44min JPY 10.560 IC JPY 10.555 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:06
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:38
    22:43
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    04:05
    Hirayu Onsen
    平湯温泉
    Trạm Xe buýt
    04:05
    04:09
    Hirayu Onsen
    平湯温泉
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:41
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:45
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:20
    Asahi Shisho Mae
    朝日支所前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:34
    Tomenohara Naka Hashi Mae
    留之原中橋前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    14:14
  5. 5
    18:09 - 22:42
    4h 33min JPY 110.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    18:09
    22:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.