Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → มัตสึมูระยะ

Xuất phát lúc
09:46 05/08, 2024
  1. 1
    09:47 - 11:38
    1h 51min JPY 1.650 IC JPY 1.636 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:27
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    10:56
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:25
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:29
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    11:38
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:38
  2. 2
    10:10 - 12:08
    1h 58min JPY 1.510 IC JPY 1.492 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    11:54
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:00
    12:08
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:08
  3. 3
    10:19 - 12:16
    1h 57min JPY 1.650 IC JPY 1.636 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:55
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    11:26
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:02
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    12:02
    12:06
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:08
    12:16
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:16
  4. 4
    10:10 - 12:18
    2h 8min JPY 1.300 IC JPY 1.282 Đổi tàu 1 lần
    Seats are buried cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    11:56
    Kawagoeshi
    川越市
    Ga
    11:56
    12:18
  5. 5
    09:46 - 11:47
    2h 1min JPY 40.700
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    09:46
    11:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.