Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 장어 이치노야 가와고에본점

Xuất phát lúc
06:48 04/28, 2024
  1. 1
    07:01 - 09:07
    2h 6min JPY 1.650 IC JPY 1.636 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:14
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:53
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    08:53
    08:57
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:02
    09:07
    Shimo Matsuecho
    下松江町
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:07
  2. 2
    06:55 - 09:07
    2h 12min JPY 1.900 IC JPY 1.904 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:11
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:55
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:02
    09:07
    Shimo Matsuecho
    下松江町
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:07
  3. 3
    07:07 - 09:19
    2h 12min JPY 1.480 IC JPY 1.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    09:01
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    09:01
    09:05
    Kawagoe Sta. East Exit
    川越駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:19
    Matsuecho 1Chome
    松江町一丁目
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:19
  4. 4
    07:07 - 09:20
    2h 13min JPY 1.300 IC JPY 1.282 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    09:03
    Kawagoeshi
    川越市
    Ga
    09:03
    09:20
  5. 5
    06:48 - 08:36
    1h 48min JPY 38.900
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    06:48
    08:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.