Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 道路休息站 古今传授之乡 Yamato

Xuất phát lúc
04:12 05/01, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:33
    5h 42min JPY 11.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:59
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:41
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:41
    08:45
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:47
    09:53
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:57
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:28
    Yamato Onsen Yasuragi Mae
    大和温泉やすらぎ館前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:33
  2. 2
    05:35 - 11:33
    5h 58min JPY 13.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:41
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:41
    08:45
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:47
    09:53
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:57
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:28
    Yamato Onsen Yasuragi Mae
    大和温泉やすらぎ館前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:33
  3. 3
    06:19 - 11:48
    5h 29min JPY 12.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    07:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:44
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    11:37
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    11:37
    11:48
  4. 4
    05:51 - 11:48
    5h 57min JPY 11.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:59
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:06
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:50
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    11:37
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    11:37
    11:48
  5. 5
    04:12 - 09:08
    4h 56min JPY 173.800
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    04:12
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.