Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → บริษัทเหล้าองุ่นคินโจ จำกัด

Xuất phát lúc
05:06 04/28, 2024
  1. 1
    05:15 - 08:31
    3h 16min JPY 2.260 IC JPY 2.249 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:51
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:35
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    07:01
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:09
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    08:09
    08:31
  2. 2
    05:15 - 09:17
    4h 2min JPY 2.050 IC JPY 2.041 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:22
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:48
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:30
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:34
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:14
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:31
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:55
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    08:55
    09:17
  3. 3
    06:05 - 09:50
    3h 45min JPY 2.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:45
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:15
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:05
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:19
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    09:19
    09:22
    Katsunumabudokyo Sta.
    勝沼ぶどう郷駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:50
    Akasaka (Koshu Shimin Bus)
    赤坂〔甲州市市民バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  4. 4
    05:51 - 09:50
    3h 59min JPY 2.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:05
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:19
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    09:19
    09:22
    Katsunumabudokyo Sta.
    勝沼ぶどう郷駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:50
    Akasaka (Koshu Shimin Bus)
    赤坂〔甲州市市民バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  5. 5
    05:06 - 06:47
    1h 41min JPY 41.500
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    05:06
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.