Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 县立幕张海滨公园

Xuất phát lúc
07:58 04/28, 2024
  1. 1
    08:04 - 09:53
    1h 49min JPY 2.060 IC JPY 2.053 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    09:07
    09:13
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:15
    09:51
    Hotel Springs Makuhari
    ホテルスプリングス幕張
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  2. 2
    08:04 - 10:01
    1h 57min JPY 1.460 IC JPY 1.451 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:17
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:55
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    09:55
    10:01
  3. 3
    08:04 - 10:05
    2h 1min JPY 1.690 IC JPY 1.681 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    09:36
    09:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口5番のりば
    09:40
    10:02
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:02
    10:05
  4. 4
    08:14 - 10:09
    1h 55min JPY 1.460 IC JPY 1.451 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:20
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:44
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    10:03
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:09
  5. 5
    07:58 - 09:29
    1h 31min JPY 30.600
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    07:58
    09:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.